Trường
|
Diễn giải
|
Chỉ số
|
Điểm cuối cùng
của chỉ số.
|
Thay đổi
|
Điểm thay đổi so
với chỉ số đóng cửa ngày hôm trước.
|
% Thay đổi
|
% điểm thay đổi
(trong ngoặc).
|
Giá trị
|
Tổng giá trị giao dịch theo VNĐ.
B nghĩa là Tỷ VND
M nghĩa là Triệu VND
K nghĩa là Ngàn VND
|
PT |
Tổng giá trị giao dịch thỏa thuận theo VNĐ. |
KL |
Tổng khối lượng giao dịch toàn thị trường. |
PT |
Tổng khối lượng giao dịch thỏa thuận. |
 |
Số chứng khoán tăng điểm. |
 |
Số chứng khoán giảm điểm. |
 |
Số chứng khoán điểm không đổi . |
CE |
Số lượng chứng khoán tăng trần. |
FL |
Số lượng chứng khoán giảm sàn. |
NN Mua |
Tổng khối lượng nước ngoài mua. |
NN Mua ($) |
Tổng giá trị nước ngoài mua. |
NN Bán |
Tổng khối lượng nước ngoài bán. |
NN Bán ($) |
Tổng giá trị nước ngoài bán. |
Trạng thái |
P : Pre-Open (đợt 1)
O : Open (đợt 2)
A : Auction (đợt 3)
C : Closed (giao dịch thỏa thuận)
K : Market end (thị trường đóng cửa) |