Thanh thông tin

Thanh thông tin cung cấp dữ liệu các chỉ số trong nước như VN IndexHASTC Index để giúp bạn theo dõi diễn biến thị trường.  

Info Bar





Chi tiết các dữ liệu trên thanh thông tin

Trường

Diễn giải

Chỉ số

Điểm cuối cùng của chỉ số.

Thay đổi

Điểm thay đổi so với chỉ số đóng cửa ngày hôm trước.

% Thay đổi

% điểm thay đổi (trong ngoặc).

Giá trị

Tổng giá trị giao dịch theo VNĐ.
B nghĩa là Tỷ VND
M nghĩa là Triệu VND
K nghĩa là Ngàn VND

PT Tổng giá trị giao dịch thỏa thuận theo VNĐ.
KL Tổng khối lượng giao dịch toàn thị trường.
PT Tổng khối lượng giao dịch thỏa thuận.
Up Số chứng khoán tăng điểm.
Down Số chứng khoán giảm điểm.
Unchange Số chứng khoán điểm không đổi .
CE Số lượng chứng khoán tăng trần.
FL Số lượng chứng khoán giảm sàn.
NN Mua Tổng khối lượng nước ngoài mua.
NN Mua ($) Tổng giá trị nước ngoài mua.
NN Bán Tổng khối lượng nước ngoài bán.
NN Bán ($) Tổng giá trị nước ngoài bán.
Trạng thái P : Pre-Open (đợt 1)
O : Open (đợt 2)
A : Auction (đợt 3)
C : Closed (giao dịch thỏa thuận)
K : Market end (thị trường đóng cửa)
<< Trang trước Trang chính Trang sau >>